Có 2 kết quả:

发动 fā dòng ㄈㄚ ㄉㄨㄥˋ發動 fā dòng ㄈㄚ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

phát động

Từ điển Trung-Anh

(1) to start
(2) to launch
(3) to unleash
(4) to mobilize
(5) to arouse

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

phát động

Từ điển Trung-Anh

(1) to start
(2) to launch
(3) to unleash
(4) to mobilize
(5) to arouse

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0